| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tìm hiểu về truyền hình kỹ thuật số
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-M
|
Tác giả:
Lê Minh; GVHD: Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lý Húc Đại, Nguyễn Bá Cao dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tin vào chính mình : How to use affirmations to change your life /
Năm XB:
2011 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
158 HA-Y
|
Tác giả:
Louise L. Hay; Hoa Phượng, Nguyễn Văn Ý |
Khám phá những bí mật của cuộc sống và thực hiện sự thay đổi để có được một cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp hơn
|
Bản giấy
|
|
Tinh chế Maltogenic amylase bằng sắc ký cột Ni-Nta
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Kim Thoa, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tinh hoa quản lý : 25 tác giả và tác phẩm nổi tiếng nhất về quản lý trong thế kỷ XX
Năm XB:
2002 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Cảnh Chắt dịch và biên soạn. |
Những nguyên lý của việc quản lý một cách khoa học, quản lý công nghiệp và quản lý nói chung..
|
Bản giấy
|
|
Tố chất người lãnh đạo hoạch định chiến lược
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
658.4 TH-L
|
Tác giả:
Thùy Linh, Lã Hùng biên soạn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Stephen M.R. Covey, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Trịnh Tuyết Phương, Vương Bảo Long |
Cuốn sách chia sẻ kinh nghiệm của Stephen Covey trong quá trình phát triển trung tâm lãnh đạo Covey như làm thế nào để xây dựng niềm tin lâu dài...
|
Bản giấy
|
||
Toefl Listening Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thanh |
Trình bày các vấn đề có liên quan tới lí thuyết ATM như đặc điểm chung, các dịch vụ, các tính toán để thiết lập các tham số ATM, các giao thức ở...
|
Bản giấy
|
|
Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
624 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Thận; Nguyễn Thạc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh : Dùng luyện thi chứng chỉ B, C, TOEFL. /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Tháp
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|