Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản
Năm XB:
2006 | NXB: Lý luận chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
621 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Dững, ThS. Đỗ Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký : Anh - Pháp - Việt /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
495 BA-D
|
Tác giả:
Ban từ điển |
Gồm các từ vựng phiên âm Anh - Pháp - Việt liên quan đến văn phòng và nghề thư ký.
|
Bản giấy
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Offica PowerPoint 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Access 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Outlook 2010
Năm XB:
2010 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Visio 2007 - 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|