| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế.
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy, Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng làm luận tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ B, C / Cử nhân Anh văn /
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết, Phương Ân |
Trình bày một chương trình thống nhất về kỹ năng viết dành cho những người học tiếng Anh như một ngôn ngữ phụ ở trình độ trung cấp và nâng cao.
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng viết tiếng Anh = : New way for english writing /
Năm XB:
1998 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng viết tiếng Anh = : New way for english writing /
Năm XB:
1998 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
421 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trên mảnh đất này. Mùa mưa. Hàm Rồng : Tiểu thuyết. Ký /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Văn Bổn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trước ngưỡng cửa đại học : Khi con cái ở trường và bố mẹ ở nhà: những cánh cửa biệt lập /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
155.5182 WOO
|
Tác giả:
Margo E. Bane Woodacre, Steffany Bane; Mai Hương dịch, Thanh Minh hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản
Năm XB:
2006 | NXB: Lý luận Chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
621 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Dững, ThS. Đỗ Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|