| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thuật suy nghĩ : Những bí quyết, công cụ và kỹ năng để tăng cường kỹ năng tư duy và phát triển trí tuệ... /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Số gọi:
306 VU-M
|
Tác giả:
Vũ Văn Mỹ |
Cuốn sách này là những bí quyết, công cụ và kỹ năng để tăng cường kỹ năng tư duy và phát triển trí tuệ...
|
Bản giấy
|
|
Thuật thấu Hiểu Lòng Người Trong Cuộc Sống Hiện Đại
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
158.2 VU-L
|
Tác giả:
Vương Hằng Luân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành tiếng tổng hợp : for Internal use /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.27071 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Diệp; Nguyễn Thị Kim Chi; Ngô Thị Thanh Thảo |
Integrated Language Skills in English contains three sections.
Section One: Listening Comprehension aims at consolidating the students’ listening...
|
Bản giấy
|
|
Thực hành và nâng cao Anh ngữ : Luyện nghe trung cấp / Giáo trình hướng dẫn kỹ năng nghe Listening guide /
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hiện chính sách pháp luật về đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất từ thực tiễn thực hiện tại Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Duyến; NHDKH: TS. Lê Đình Nghị |
Đề tài làm rõ một số vấn đề lý luận về đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, trên cơ sở đó đưa ra phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Thực tiễn ký kết hợp đồng lao động trong các doanh nghiệp ở Hải Phòng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-Q
|
Tác giả:
Đào Thị Lệ Quyên; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Chí |
Phần 1: Mục đích và phương pháp nghiên cứu
1. Mục đích nghiên cứu: Làm rõ những vấn đề lý luận về ký kết hợp đồng lao động. Phân tích, thực trạng...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Uy Vũ; Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếp thị số: Hướng dẫn thiết yếu cho TRuyền thông mới & Digital Marketing
Năm XB:
2009 | NXB: Tri Thức
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 WE-K
|
Tác giả:
Wertime Kent; Fenwick Ian |
Cuốn sách này nói về phương tiện truyền thông mới và tiếp thị trong thế kỷ XXI; các kênh kỹ thuật số; khung kế hoạch tiếp thị số...
|
Bản giấy
|