Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ xạ khuẩn Streptomyces 117.2.26
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Việt Hà, GVHD: Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh từ Streptomyces 62.215
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Hữu Tuấn, GVHD: Cao văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp và thu nhận axit clavulanic từ xạ khuẩn Streptomyces clavuligerus trên thiết bị 100 lít
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Linh; NHDKH PGS.TS Tạ Thị Thu Thủy |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được điều kiện lên men (Nhiệt độ, tốc độ khuấy, nồng độ oxy, thời gian), hàm lượng dinh dưỡng (Nito, carbon và khoáng)...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ khuẩn Streptomyces 119.112
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ khuẩn Streptomyces 119.23
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-C
|
Tác giả:
Dương Thị Kim Chung, GVHD: Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh từ Streptomyces 184.26
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-B
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Bích; PGS.TS Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương |
Tổng quan các tham số quản lý chất lượng mạng CS CORE, quy hoạt mạng CS CORE, tối ưu hoá các tham số quản lý chất lượng mạng, kiểm soát lỗi thiết...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PTS Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu một số kỹ thuật đưa cây vân mộc hương ( Sausurea Lappa Clarke) in vitro ra vườn ươm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phú Chất, GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và ứng dụng dự báo dịch tả tại Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DU-H
|
Tác giả:
Dương Quốc Huy; NHDKH TS Lê Văn Phùng |
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài: Luận văn giới thiệu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và thực nghiệm dự báo dịch tả tại Hà Nội....
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nuôi trồng nấm hầu thủ trên nguyên liệu mùn cưa tre, nứa tận dụng phế thải của làng nghề tăm tre truyền thống
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn, Đình Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ phù hợp sơ chế và bảo quản Pure gấc quy mô nhỏ
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-T
|
Tác giả:
Lã Mạnh Tuấn, GVHD: TS.Lê Xuân Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|