Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Managing Innovation : Integrating Technological, Market and organizational change /
Năm XB:
2018 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 JO-T
|
Tác giả:
Joe Tidd; John Bessant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter F. Drucker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Managing up : Forrgr strongties set clear expectations promote your ideas
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 MAN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing your Documentation Projects
Năm XB:
1994 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HA-J
|
Tác giả:
Hackos, Joann T |
This book is divided into six parts. Part One is an introduction to publications project management. Parts Two through Six follow the five phases...
|
Bản giấy
|
|
Market Leader : Elementary Business English Coursebook and Practice File /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa-Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-C
|
Tác giả:
Falvey, David & Kent, Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter, J. Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Marketing Management knowledge and skills 9th ed
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
658.8 PE-P
|
Tác giả:
J.Paul Peter and James H. Donnelli. |
Bao gồm: Introduction, Marketing information, research, and understanding the target market...
|
Bản giấy
|
|
Marketing strategy : A decision-Focused approach /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 WA-O
|
Tác giả:
Walker, Orville C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pember, Don R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mastering American English : Văn phạm Anh ngữ /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lance Kirby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|