Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Klause-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metonymy in language and thought
Năm XB:
1999 | NXB: John Benjamins Publishing Company
Số gọi:
428 RA-C
|
Tác giả:
Cunter Radden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Michelangelo: The last judgment : = A Glorious restoration /
Năm XB:
1997 | NXB: Abradale Press, Harry N. Abrams
Từ khóa:
Số gọi:
759.5 BU-F
|
Tác giả:
Buranelli, Francesco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microbial Enzyme Technology in Food Applications : Food Biology series /
Năm XB:
2017 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 RA-R
|
Tác giả:
Ramesh C.Ray; Cristina M.Rosell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microbial proteomics: Development in technologies and applications
Năm XB:
2020 | NXB: Bentham Science Publishers Pte. Ltd.
Số gọi:
660.6 SH-D
|
Tác giả:
Divakar Sharma |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsim Eval 7.1. Phần mềm điện tử ứng dụng : Toàn tập /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
616.07 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Giới thiệu phần mềm điện tử Microsim Eval 7.1. Hướng dẫn sử dụng chương trình Schematic vẽ các mạch điện - điện tử ứng dụng, chương trình Symbol...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Randy Nordell, American River College, Kari Wood, Bemidji State University, Annette Easton, San Diego State University, Pat Graves, Eastern Illinois University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Duy Việt, nhóm computer design. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft private cloud computing
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
004.6782 FI-A
|
Tác giả:
Aidan Finn, Hans Vredevoort, Patrick Lownds, Damian Flynn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
658.20285 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Như |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch...
|
Bản giấy
|
|
Mind-maping in improving vocabulary for Hanoi Open University's English freshmen
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-A
|
Tác giả:
Dang Tien Anh; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mind-maping strategies for learning English vocabulary: A case study at AMES English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|