Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study of quantifiers in English and in VietNamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-B
|
Tác giả:
Vu Thanh Binh; GVHD: Dang Ngoc Hung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive study of structural and semantic features of English Yes/No questions and their Vietnamese equivalents.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Linh; NHDKH Nguyen Dang Suu |
The study is aimed at characteristics of English Yes- No questions and equivalent questions in Vietnamese by using Contrastive Analysis as the...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting 'fire' in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting "fire" in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; Dr Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on contracts for consulting services in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Nhàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hồ Ngọc Trung |
The choice of this topic is prompted by my experience with translating the
contracts for consulting services funded by the WB from...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on interjections in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on invitations to a housewarming party in English and Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Tuyết Lan |
Invitations play an important role in our communication. They are used in daily life. Making a suitable invitation for each situation is not...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bùi Thị Thúy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive study on pre-modification of noun phrases in english and vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trương Thị Lan Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A critical history of financial crises : why would politicians and regulators spoil financial giants?
Năm XB:
2016 | NXB: Imperial College Press ; World Scientific,
Từ khóa:
Số gọi:
338.5 KE-H
|
Tác giả:
Haim Kedar-Levy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural comparative analysis on apology in english and vietnamese : So sánh hành vi xin lỗi của người anh và người việt dưới góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tung, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural study on idiomatic expressions containing numbers in english and vietnamese : Nghiên cứu giao thoa văn hóa những thành ngữ có các từ chỉ số trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vu Thi Kim Dung, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|