Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1044 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Trần Văn Chánh
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
Bản giấy
Tác giả:
Hoàng Văn Châu, Vũ Thọ Nhân, Đỗ Hữu Vinh ; Nguyễn Thị Thanh Hà, Đặng Trang Viễn Ngọc, Lê Huy Lộc hiệu đính
Khoảng 40 000 mục từ cung cấp lượng thuật ngữ kinh tế thương mại, một số khái niệm thuật ngữ kinh tế học mới, giải thích thuật ngữ kinh tế theo...
Bản giấy
Từ điển kinh tế Việt - Anh : Vietnamese - English Economic Dictionary /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi: 330.03 NG-L
Tác giả:
Nguyễn Văn Luận
Gồm 35.000 thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực kiểm toán, ngân hàng, tài chính, kế toán, thị trường chứng khoán, thống kê, thuế.. bằng 2 thứ tiếng...
Bản giấy
Tác giả:
Phạm Thái Vinh
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
Bản giấy
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 495 TUD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Luật học
Năm XB: 2006 | NXB: Từ điển Bách Khoa, NXB Tư pháp,
Số gọi: 495 TUD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển máy tính Anh - Việt
Năm XB: 1995 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi: 004 NG-K
Tác giả:
Nguyễn Phi Khứ
With key to pronunciation, illustrations, explanation.
Bản giấy
Tác giả:
Trần Kiết Hùng dịch
Giới thiệu những ảnh chụp tượng thần, đồ trang sức, đồ dùng gia đình, cá nhân, bình, hũ, bát, đĩa... bằng gốm sứ của nhiều thời kỳ trên thế giới:...
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Văn Hảo
Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan đến lĩnh vực ngoại thương.
Bản giấy
Tác giả:
Đặng Hoàn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển ngôn ngữ học
Năm XB: 2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 410.3 NG-G
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Minh Thuận
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
Tác giả: Trần Văn Chánh
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Tóm tắt: Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
Từ điển Kinh tế ứng dụng Anh - Việt : Từ A đến Z /
Tác giả: Hoàng Văn Châu, Vũ Thọ Nhân, Đỗ Hữu Vinh ; Nguyễn Thị Thanh Hà, Đặng Trang Viễn Ngọc, Lê Huy Lộc hiệu đính
Năm XB: 2003 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Khoảng 40 000 mục từ cung cấp lượng thuật ngữ kinh tế thương mại, một số khái niệm thuật ngữ kinh...
Từ điển kinh tế Việt - Anh : Vietnamese - English Economic Dictionary /
Tác giả: Nguyễn Văn Luận
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Gồm 35.000 thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực kiểm toán, ngân hàng, tài chính, kế toán, thị...
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Tác giả: Phạm Thái Vinh
Năm XB: 2005 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên...
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: từ điển bách khoa
Từ điển Luật học
Năm XB: 2006 | NXB: Từ điển Bách Khoa, NXB Tư...
Từ điển máy tính Anh - Việt
Tác giả: Nguyễn Phi Khứ
Năm XB: 1995 | NXB: Nxb Đồng Nai
Tóm tắt: With key to pronunciation, illustrations, explanation.
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới
Tác giả: Trần Kiết Hùng dịch
Năm XB: 2004 | NXB: Mỹ Thuật
Tóm tắt: Giới thiệu những ảnh chụp tượng thần, đồ trang sức, đồ dùng gia đình, cá nhân, bình, hũ, bát,...
Từ điển ngoại thương Anh - Việt, Việt - Anh
Tác giả: Nguyễn Văn Hảo
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan...
Từ điển ngôn ngữ học
Tác giả: Nguyễn Thiện Giáp
Năm XB: 2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
×