Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Kinh tế ứng dụng Anh - Việt : Từ A đến Z /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Văn Châu, Vũ Thọ Nhân, Đỗ Hữu Vinh ; Nguyễn Thị Thanh Hà, Đặng Trang Viễn Ngọc, Lê Huy Lộc hiệu đính |
Khoảng 40 000 mục từ cung cấp lượng thuật ngữ kinh tế thương mại, một số khái niệm thuật ngữ kinh tế học mới, giải thích thuật ngữ kinh tế theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế Việt - Anh : Vietnamese - English Economic Dictionary /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
330.03 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Luận |
Gồm 35.000 thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực kiểm toán, ngân hàng, tài chính, kế toán, thị trường chứng khoán, thống kê, thuế.. bằng 2 thứ tiếng...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phi Khứ |
With key to pronunciation, illustrations, explanation.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Kiết Hùng dịch |
Giới thiệu những ảnh chụp tượng thần, đồ trang sức, đồ dùng gia đình, cá nhân, bình, hũ, bát, đĩa... bằng gốm sứ của nhiều thời kỳ trên thế giới:...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngoại thương Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
495 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hảo |
Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan đến lĩnh vực ngoại thương.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
423 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngữ pháp Tiếng Anh và cách dùng : Dictionnary of English Grammar and Usage /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428.03 MI-T
|
Tác giả:
Minh Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|