Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đinh Xuân Lâm; Trương Hữu Quýnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ Điển những bài viết tiếng Anh : Trình độ nâng cao và Đại học /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Anh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Pháp - Việt
Năm XB:
1986 | NXB: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
Từ khóa:
Số gọi:
443.95922 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đình Thường |
Những từ thông dụng của tiếng Pháp, những từ cơ bản của lược dịch sang tiếng Việt. Có chú giải về ngữ pháp, về chia động từ, nhất là những động từ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Pháp - Việt : 65.000 từ phiên âm /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
433 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dương |
Gồm 65.000 từ được giải thích rõ ràng, chính xác, có phiên âm và các từ đồng nghĩa. Có bảng phụ lục.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Pháp - Việt : Dictionaire Francais - Vietnamien /
Năm XB:
1988 | NXB: Tổ chức hợp tác Văn hoá và Kỹ thuật,
Số gọi:
433 TUD
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Pháp sang tiếng Việt trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển pháp luật = : Anh - Việt Legal Dictionary /
Năm XB:
1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
340.03 NG-K
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Thế Kỳ |
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
|
Bản giấy
|
|
Từ điển pháp luật Anh - Việt : Legal dictionary English - Vietnamese
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
340.03 TUD
|
|
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
|
Bản giấy
|
|
Từ điển pháp luật Anh - Việt = : Dictionary of Law English - VietNamese /
Năm XB:
1998 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
340.03 NG-M
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Thành Minh, Lê Thành Châu |
Gồm 3.500 mục từ tiếng Anh giải thích các thuật ngữ về pháp luật hoặc liên quan tới ngành luật
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Pháp Pháp - Việt : Khoảng 140.000 từ /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
Gồm khảong 140.000 từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ Pháp Pháp - Việt. 2000 hình minh hoạc phong phú.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam
|
Bản giấy
|