Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
410.3 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Gồm khảong 60.000 mục từ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Kiến trúc và Xây dựng Anh - Việt : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ /
Năm XB:
1995 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
624.03 HAR
|
Tác giả:
Chủ biên: Cyril M.Harris, Người dịch: Th.S Hoàng Minh Long, Phan Khôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh doanh du lịch khách sạn và phục vụ ăn uống Anh Việt : English - Vietnamese bilingual business, tourism, hotels adn catering management dictionary /
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
658.03 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt : Bách Khoa về kinh doanh - Tài chính /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Anh dũng, Xuân Hùng, Lê Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS. PTS. Lê Văn Tề |
Cung cấp những kiến thức về các khái niệm kinh tế học, tài chính, kế toán, ngoại thương,... và cách thức sử dụng những thuật ngữ kinh tế trong giao...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển kinh tế Anh - Việt hiện đại : 165.000 từ /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb ĐH Kinh tế Quốc Dân,
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hoạt, Phạm Kim Thu, Nguyễn Phương Lan, Nguyễn Thị Vân hiệu đính |
Giới thiệu khoảng 145.000 từ Anh-Việt cập nhật nhất liên quan đến lĩnh vực kinh tế, các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
330.03 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Giới thiệu từ điển Anh - Việt và Việt - Anh gồm khoảng 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đến kinh tế như: Kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô,...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 33.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 60.000 thuật ngữ và thành ngữ có phiên âm quốc tế
|
Bản giấy
|