Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về mạng thông tin di động thế hệ 3
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Đường; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Priscilla Oppenheimer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tourism marketing and management handbook
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 ST-W
|
Tác giả:
Stephen F.Witt, Luiz Moutinho |
Tourism marketing and management handbook
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Leonard Talmy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Leonard Talmy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Toward a Cognitive Semantics. Leonard TalmyVolume I, Concept Structuring Systems /
NXB: The MIT Press Cambridge,
Số gọi:
415 TA-L
|
Tác giả:
Leonard Talmy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm của tổ chức cá nhân kinh doanh hàng hóa dịch vụ đối với người tiêu dùng trong bối cảnh cách mạng KHCN 4.0. Mã số MHN2019-08 : Đề tài Nghiên cứu khoa học cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội (Khoa Luật),
Số gọi:
343.67 DI-T
|
Tác giả:
ThS. Đinh Thị Hồng Trang |
Nghiên cứu có hệ thống một số vấn đề lý luận; Phân tích và đánh giá quy định pháp luật; Nhận diện về CM 4.0 và những tác độngtới hệ thống thương...
|
Bản điện tử
|
|
Trends in Linguistics: Studies and Monographs 53 : Cross-Cultural Pragmatics; The Semantics of Human Interaction /
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.4 WI-W
|
Tác giả:
Werner Winter (Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Triển khai hệ thống mạng cho công ty công nghệ mairsa
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 CA-T
|
Tác giả:
Cấn Xuân Tuyên; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|