Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những kẻ xuất chúng : Cách nhìn mới về nguồn gốc thành công /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
302 GLA
|
Tác giả:
Malcolm Gladwell; Diệu Ngọc dịch |
Trình bày và phân tích quan điểm của tác giả về nguồn gốc và bí quyết thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc ở Thái Bình
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959736 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Minh Đức |
Giới thiệu về các lễ hội truyền thống, các trò chơi dân gian, những loại hình diễn xướng dân gian, múa dân gian... của một số làng ở Thái Bình như:...
|
Bản giấy
|
|
Những nội dung cơ bản của luật dạy nghề
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Lao động - Xã hội,
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 NHU
|
Tác giả:
Biên soạn: Luật gia: Quách Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những nội dung cơ bản của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Luật sư
Năm XB:
2013 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
345.597 NHU
|
Tác giả:
Vụ Bổ trợ tư pháp - Bộ Tư pháp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
700.9597 KI-H
|
Tác giả:
Kiều Thu Hoạch |
Giới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
18/28 DT-18
|
Tác giả:
Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt |
Hệ thống điện thoại và cáp; Mạng chuyển mạch công cộng; các dịch vụ mạng chuyên dụng..
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 : Vietnam ICT directory 2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
480/4552 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh-HCA, Tạp chí thế giới vi tính-PC world Viet Nam |
Tài liệu cung cấp các thông tin về niên giám thông tin - truyên fthông việt nam 2006
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
004.025 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Giới thiệu các đơn vị là thành viên trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam năm 2000 theo các nhóm sản xuất, dịch vụ, theo lĩnh vực hoạt động,...
|
Bản giấy
|
|
Ninh Hoà những mảnh ghép văn hoá dân gian
Năm XB:
2012 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959756 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung; Võ Triều Dương; Đỗ Công Qúy, Đỗ Độ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Noteworthy : Tài liệu luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú tiếng Anh /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LI-P
|
Tác giả:
Phyllis L. Lim, William Smalzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|