Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Một số giải pháp nhằm gia tăng hiệu quả của loại hình du lịch Mice tại khách sạn Sofitel Metropole HaNoi : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Huyền; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Một số giải pháp nhằm gia tăng hiệu quả của loại hình du lịch Mice tại khách sạn Sofitel Metropole
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tại Nhà hàng Cafe Promenade, Khách sạn Daewoo Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Khánh Linh; GVHD ThS Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách sử dụng dịch vụ ở LE CLUB BAR của khách sạn Sofitel Metropole HaNoi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp về chiến lược giá trong marketing-mix dịch vụ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Melia Hanoi
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải thuật phân lớp dữ liệu, ứng dụng dự đoán kỹ năng sử dụng máy tính của nhân viên y tế tại Nho Quan : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành đào tạo : Công nghệ thông tin /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-A
|
Tác giả:
Trần Đức Anh. NHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan |
1. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu và áp dụng thử giải thuật Naïve Bayes và mạng nơ-ron theo phương pháp học máy với hy vọng tìm ra quy luật, các...
|
Bản giấy
|
|
Motion verbs expressing emotion in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
The thesis is designed to investigate into the use of verbs of motion in emotion metaphors. The sixteen verbs studied are; climb, crawl, dive,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Liina Paju |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Movie titles in English and their Vietnamese translation versions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dang Thanh Thuy; GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
J.-R.Ohm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Multimedia communication technology : representation, transmission, and identification of multimedia signals /
Năm XB:
2004 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 OH-J
|
Tác giả:
Jens-Rainer Ohm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao hệu quả kinh doanh của công ty cổ phần Armephaco
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn, Thùy Linh, GVHD: Nguyễn Văn Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng TMCP xăng dầu Petrolimex (PG Bank)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, Th.S Nguyễn Thị Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|