| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Các biện pháp phát triển đội ngũ giảng viên ở Khoa Đào tạo từ xa - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.14 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các biện pháp quản lí nguồn lực tài chính phục vụ đào tạo tại Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành Quản lý giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.1 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hải Hiền, GVHD: PGS.TS Trần Quốc Thành |
Lí luận và nội dung quản lí tài chính ở đại học công lập. Kinh nghiệm huy động nguồn lực tài chính cho giáo dục đại học ở một số quốc gia. Các yếu...
|
Bản giấy
|
|
Các biện pháp trừng phạt phi vũ trang của hội đồng bảo an liên hợp quốc - vấn đề pháp lý và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
341 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuyết Trang, GVHD: ThS. Phạm Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các biện pháp xử lý việc không thực hiện đúng hợp đồng trong pháp luật Việt Nam.
Năm XB:
2010 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59702 DO-D
|
Tác giả:
TS. Đỗ Văn Đại |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các câu hỏi thi nói tiếng Anh chứng chỉ A, B, C : Và các chủ đề thảo luận nhóm và câu lạc bộ /
Năm XB:
1998 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu, Hà Thu Hà |
14 chủ đề thi nói có triển khai thành bài và có phần dịch ra tiếng Việt cho cả ba trình độ A, B, C và 16 chủ đề kèm theo các câu hỏi chi tiết cho...
|
Bản giấy
|
|
Các chế tài đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh 2018
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Mai Linh; NHDKH TS Nguyễn Thị Thu Thủy |
Luận văn đi sâu vào nghiên cứu về chế tài đối với hành vi cạnh tranh
không lành mạnh (CTKLM) theo Luật cạnh tranh (LCT) 2018, trong...
|
Bản điện tử
|
|
Các công nghệ đào tạo từ xa và học tập điện tử (E-learning)
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
371.35 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Thanh Giang (ch.b.), Chu Quang Toàn, Đào Quang Chiểu |
Đề cập chi tiết về phương thức đào tạo từ xa ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào công tác giáo dục, đào tạo từ xa như: Qua bảng Audio,...
|
Bản giấy
|
|
Các công trình kiến trúc nỗi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
720.9 L
|
Tác giả:
Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liên, Trần Hồng Ngọc |
Cuốn sách nói về các công trình kiến trúc tiêu biểu cho nền văn minh Ai Cập - lương hà ,Trung Hoa, Ấn Độ ,Đông Nam Á...
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|