| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Các dấu hiệu không được bảo hộ là nhãn hiệu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thanh Dũng; NHDKH PGS.TS Bùi Đăng Hiếu |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Khi xây dựng nhãn hiệu của mình các doanh nghiệp nên thiết kế, đối chiếu với các điều kiện bảo hộ...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các đề tài khoa học giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka lần 20 năm 2018
Năm XB:
2018 | NXB: Trẻ
Số gọi:
001 CA-C
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ trong quá trình hội nhập
Năm XB:
2003 | NXB: Cục sở hữu công nghệ Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
346 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ trong quá trình hội nhập
Năm XB:
2002 | NXB: Bản đồ
Từ khóa:
Số gọi:
346 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Văn Ngôn. |
Đề cập đến những định chế tài chính hiểu theo nghĩa hẹp bao gồm các trung gian tài chính và thị trường tiền tệ, chứng khoán, hối đoái, và các định...
|
Bản giấy
|
||
Các đơn pha chế và tổng hợp hóa chất dùng trong sinh hoạt
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
661 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Trọng Yêm chủ biên, Từ Văn Mặc, Hồ Công Xinh |
Hướng dẫn kỹ thuật tự sản xuất, pha chế đơn giản những sản phẩm hoá học thiết thực trong đời sống hàng ngày như: keo dán, chất thơm, in ảnh lên sứ,...
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp an ninh cho mạng thông tin di động 3G WCDMA
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-B
|
Tác giả:
Trịnh Tiến Bình; TS Nguyễn Đăng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp Visual Basic 4 : Tự học tin học T.1 /
Năm XB:
1997 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.11 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến chủ biên |
Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp visual basic 4
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp chuyển giao kết quả nghiên cứu của các đề tài nghiên cứu khoa học trong điều kiện tự chủ của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-22 /
Năm XB:
2016 | NXB: Phòng NCKH&HTQT
Số gọi:
378.013 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS.Trần Hữu Tráng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh dựa trên việc phân tích dữ liệu sinh viên đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.10285 DA-T
|
Tác giả:
Th.S Đào Thị Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Công đoàn tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.006 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Chí Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|