Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Học viện công nghệ bưu chính viến thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kinn's the medical assistant: an applied learning approach an applied learning approach.
Năm XB:
2014 | NXB: Elsevier Saunders
Từ khóa:
Số gọi:
610.737092 PR-D
|
Tác giả:
Deborah B. Proctor, Young-Adams, Alexandra Patricia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 /
Năm XB:
1991 | NXB: IOS Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 HE-A
|
Tác giả:
Herin-Aime, D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ năng viết câu : Sentence skills a book for writers /
Năm XB:
1996 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LA-J
|
Tác giả:
Langan John, Nguyễn Sanh Phúc ( biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Land Law Reform : Achieving Development Policy Objective
Năm XB:
2006 | NXB: The World Bank,
Số gọi:
343 BR-J
|
Tác giả:
Bruce, John W |
Land Law Reform: Achieving Development Policy Objectives examines the widespread efforts to reform land law in developing countries and countries...
|
Bản giấy
|
|
Language production and interpretation: linguistic meets cognition
Năm XB:
2014 | NXB: Leiden
Số gọi:
006.3 ZE-H
|
Tác giả:
Henk Zeevat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language, mind, and culture. A practical introduction
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428 KO-Z
|
Tác giả:
Zoltan Kovecses |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây Tập 1 / : Internet and wireless programming. /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 LE-H
|
Tác giả:
Lê Tấn Hùng, Đinh Thị Phương Thu, Vũ Đức Vượng, Chủ biên: Huỳnh Quyết Thắng. |
Giới thiệu về javascript, câu lệnh trong javascipt, sử dụng mảng trong javascipt....
|
Bản giấy
|
|
Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây Tập 2 / : Internet and wireless programming. /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 LE-H
|
Tác giả:
Lê Tấn Hùng, Đinh Thị Phương Thu, Vũ Đức Vượng, Chủ biên: Huỳnh Quyết Thắng. |
Giới thiệu về javascript, câu lệnh trong javascipt, sử dụng mảng trong javascipt....
|
Bản giấy
|
|
Lead the work : navigating a world beyond employment /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.301 BO-J
|
Tác giả:
John Boudreau, Ravin Jesuthsan, David Creelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|