Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật doanh nghiệp năm 2005 : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2013
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật doanh nghiệp xuất bản năm 2005, bao gồm 172 điều với các nội dung: qui định chung, thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh...
|
Bản giấy
|
|
Luật doanh nghiệp năm 2005 (Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009) : (Song ngữ Việt - Anh)
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Giới thiệu Luật Doanh nghiệp 2005 gồm 10 chương, 172 điều quy định về thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh doanh, công ty trách nhiệm hữu hạn,...
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Số gọi:
428 QA-H
|
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng |
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Anh |
Lý thuyết Aten. Bức xạ của dòng điện và dòng từ trong không gian tự do, các đặc trưng cơ bản của trường bức xạ. Các nguồn bức xạ nguyên tố. Các...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell. |
Goodreads is the largest social network for readers. Members provide ratings and reviews of books to express their personal opinions and to help...
|
Bản giấy
|
||
Machine Learning and Security : Protecting Systems with Data and Algorithms /
Năm XB:
2018 | NXB: O’Reilly Media,
Từ khóa:
Số gọi:
006.31 CH-C
|
Tác giả:
Clarence Chio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
336.7 GY-L
|
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mai I help you? : English in tourism: a course for restaurant and bar staff /
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall international
Từ khóa:
Số gọi:
428 YA-C
|
Tác giả:
C St J Yates |
English in tourism: a course for restaurant and bar staff
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
David Boddy, Robert Paton |
Bao gồm: Setting the scene, managing people at work...
|
Bản giấy
|
||
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-I
|
Tác giả:
Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Management for productivity : = Transparency masters to accompany /
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658 SC-J
|
Tác giả:
Schermerhorn, John R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|