Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1649 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Trình bày nội dung luật doanh nghiệp xuất bản năm 2005, bao gồm 172 điều với các nội dung: qui định chung, thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh...
Bản giấy
Giới thiệu Luật Doanh nghiệp 2005 gồm 10 chương, 172 điều quy định về thành lập doanh nghiệp và đăng kí kinh doanh, công ty trách nhiệm hữu hạn,...
Bản giấy
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
Bản giấy
Tác giả:
Phan Anh
Lý thuyết Aten. Bức xạ của dòng điện và dòng từ trong không gian tự do, các đặc trưng cơ bản của trường bức xạ. Các nguồn bức xạ nguyên tố. Các...
Bản giấy
M : business /
Năm XB: 2013 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi: 658 FE-C
Tác giả:
O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell.
Goodreads is the largest social network for readers. Members provide ratings and reviews of books to express their personal opinions and to help...
Bản giấy
Tác giả:
Clarence Chio
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mai I help you? : English in tourism: a course for restaurant and bar staff /
Năm XB: 1992 | NXB: Prentice Hall international
Số gọi: 428 YA-C
Tác giả:
C St J Yates
English in tourism: a course for restaurant and bar staff
Bản giấy
Management Accounting
Năm XB: 2000 | NXB: Pearson Prentice Hall
Số gọi: 658.15 AN-A
Tác giả:
Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Management an Introduction
Năm XB: 1998 | NXB: Prentice Hall
Số gọi: 658 BO-D
Tác giả:
David Boddy, Robert Paton
Bao gồm: Setting the scene, managing people at work...
Bản giấy
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 MA-I
Tác giả:
Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Management for productivity : = Transparency masters to accompany /
Năm XB: 1989 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi: 658 SC-J
Tác giả:
Schermerhorn, John R.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Luật doanh nghiệp năm 2005 : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2013
Năm XB: 2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Tóm tắt: Trình bày nội dung luật doanh nghiệp xuất bản năm 2005, bao gồm 172 điều với các nội dung: qui...
Luật doanh nghiệp năm 2005 (Đã sửa đổi, bổ sung năm 2009) : (Song ngữ Việt - Anh)
Năm XB: 2011
Tóm tắt: Giới thiệu Luật Doanh nghiệp 2005 gồm 10 chương, 172 điều quy định về thành lập doanh nghiệp và...
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Tác giả: Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Tóm tắt: Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
Lý thuyết và kỹ thuật Anten
Tác giả: Phan Anh
Năm XB: 2007 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Tóm tắt: Lý thuyết Aten. Bức xạ của dòng điện và dòng từ trong không gian tự do, các đặc trưng cơ bản của...
M : business /
Tác giả: O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell.
Năm XB: 2013 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Tóm tắt: Goodreads is the largest social network for readers. Members provide ratings and reviews of books...
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Tác giả: Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk
Năm XB: 2012 | NXB: Imperial College Press
Mai I help you? : English in tourism: a course for restaurant and bar staff /
Tác giả: C St J Yates
Năm XB: 1992 | NXB: Prentice Hall international
Tóm tắt: English in tourism: a course for restaurant and bar staff
Management Accounting
Tác giả: Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young
Năm XB: 2000 | NXB: Pearson Prentice Hall
Management an Introduction
Tác giả: David Boddy, Robert Paton
Năm XB: 1998 | NXB: Prentice Hall
Tóm tắt: Bao gồm: Setting the scene, managing people at work...
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Tác giả: Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Management for productivity : = Transparency masters to accompany /
Tác giả: Schermerhorn, John R.
Năm XB: 1989 | NXB: John Wiley & Sons
×