Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Norton field guide to writing, with readings and handbook Weinberg.
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 BU-R
|
Tác giả:
Richard Bullock, Wright State Univeristy, Maureen Daly Goggin, Arizona State Univeristy, Francine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The right word : Phát triển và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh / Trình độ Trung cấp /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 FO-W
|
Tác giả:
W.S. Fowler, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Phát triển danh từ qua 18 chủ đề. Phân biệt 79 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Tiền Trung cấp. Phân biệt 91 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Trung...
|
Bản giấy
|
|
the routledge handbook of critical discourse studies
Năm XB:
2018 | NXB: routledge,
Số gọi:
801.03 FL-J
|
Tác giả:
John Flowerdew & John E. Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of language and culture
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 SH-F
|
Tác giả:
Farzard Sharifian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of second language acquisition
Năm XB:
2012 | NXB: Routledge handbooks
Số gọi:
401.93 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The routledge handbook of strategic communication
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge
Số gọi:
658.802 DE-H
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrei Vladimirescu |
This book is written for electrical engineering students and professionals who use one of the many versions of the SPICE program to analyze and...
|
Bản giấy
|
||
The TAB battery book : An in-depth guide to construction, Design, and Use /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
621.31 RO-M
|
Tác giả:
Root, Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The TDR handbook: designing and implementing successful transfer of development rights programs
Năm XB:
2012 | NXB: IIsland Press
Số gọi:
333.7315 NE-C
|
Tác giả:
Arthur c. Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Telephone Interviewer's Handbook : How to conduct standardized conversations /
Năm XB:
2007 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.3 GW-P
|
Tác giả:
Patricia A. Gwartney |
Gồm: Introduction, Who conducts surveys, Survey professionalism...
|
Bản giấy
|
|
The typography idea book : inspiration from 50 masters /
Năm XB:
2016 | NXB: Laurence King Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
686.2 HE-S
|
Tác giả:
Steven Heller and Gail Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|