Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Viết Thọ, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang, KS.Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Website Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Tuấn Linh, PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
WH- questions in english: linguitic features and possible english teaching implications : Câu hỏi có từ hỏi trong tiếng anh: một số đặc điẻm ngôn ngữ học và ứng dugnj trong khả hữu giảng dạy /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thúy, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|
|
What you really need to lead : the power of thinking and acting like an owner /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 KA-R
|
Tác giả:
Robert Steven Kaplan. |
What makes a leader? Can you really learn to lead? You might think that leaders need to be born with the right skills or personality attributes....
|
Bản giấy
|
|
When it comes to the crunch : The mechanics of car collisions /
Năm XB:
1994 | NXB: World Scientific
Số gọi:
625 MU-N
|
Tác giả:
Noel W Murray |
Bao gồm: Introduction; About the structure of a motor car...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jack London |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Why we eat what we eat : The psychology of eating /
Năm XB:
1996 | NXB: American Psychological Association
Số gọi:
394.1 CA-P
|
Tác giả:
Capaldi, Elizabeth D. |
"This volume explores the shift in eating research from the search for bodily signals that trigger hunger to a focus on eating patterns emerging...
|
Bản giấy
|
|
Window on humanity : a concise introduction to anthropology /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
301 KO-C
|
Tác giả:
Conrad Phillip Kottak, University of Michigan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Working with DB2, SQL/DS,SQL, and QMF
Năm XB:
1990 | NXB: TAB Professional and reference Books,
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 FA-T
|
Tác giả:
Tony Fabbri |
Nội dung gồm: Overview of DB2, Database design...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Writing Academic English
|
Bản giấy
|