Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Writing academic English / Level 4
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Janet Lane, Ellen Lange |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing Essays about Literature : A guide and style sheet /
Năm XB:
1998 | NXB: Harcourt Brace & company
Số gọi:
808.0668 KE-G
|
Tác giả:
Kelley Griffith |
Writing Essays about Literature
|
Bản giấy
|
|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Curtis Kelly, Arlen Gargagliano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing skill : A problen - solving approach /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NOM
|
Tác giả:
Normance, Robin Rycroft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skills : A problem-solving approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 CO-N
|
Tác giả:
Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernest |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing, a college handbook : Lý thuyết và thực hành-Ngữ pháp trong viết văn /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JA-H
|
Tác giả:
James A.w. Heffernan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỷ lệ nhiễm Escherichia coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội, nghiên cứu sản xuất kháng thể đơn dòng đặc hiệu
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Thái Nguyên
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Tâm; GVHD: 1. TS. Phạm Công Hoạt, 2. PGS.TS. Tô Long Thành |
Xác định được tỷ lệ nhiễm E. coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội và đặc tính gây bệnh của vi khuẩn này để làm cơ sở cho...
|
Bản điện tử
|