Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phạm Gia Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Điền |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thanh Mai |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Tourist guidebook : Vietnam national administration of tourism
Năm XB:
1998 | NXB: The cultural information publishing house,
Số gọi:
428 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ways of expressing futurity in english with references to the vietnamese equivalents : Các cách biểu đạt ý nghĩa tương lai troong tiếng anh và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nhung, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Weather idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Q
|
Tác giả:
Hoang Thi Quyen; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Webster, A Merriam |
A handy guide to problems of confused or disputed usage based on the critically acclaimed Merriam-Webster's Dictionary of English Usage. Over 2,000...
|
Bản giấy
|
||
Webster's new world college dictionary Third edition
Năm XB:
1995 | NXB: Macmilian
Từ khóa:
Số gọi:
423 NE-V
|
Tác giả:
Neufeldt Victoria. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Welcome ! : Ennglish for the travel and tourism industry /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
WH- questions in english: linguitic features and possible english teaching implications : Câu hỏi có từ hỏi trong tiếng anh: một số đặc điẻm ngôn ngữ học và ứng dugnj trong khả hữu giảng dạy /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thúy, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|