| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Các giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Tiến Dũng; NHDKH TS Nguyễn Thị Mai Anh |
Luận văn sử dụng các phương pháp phân tích gồm có: hệ thống, thống kê, phân tích so sánh (tương đối và tuyệt đối) và phân tích mô tả. Luận văn đã...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Hồng |
Giới thiệu về các lễ hội ven biển miền Trung. Lễ hội Cầu Ngư - lễ hội lớn nhất của cư dân vùng biển, cách thức tổ chức lễ hội Cầu Ngư. Một số nghi...
|
Bản giấy
|
||
Các nền văn minh thế giới lịch sử và văn hóa
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
909 BU-E
|
Tác giả:
Lưu Văn Hy |
Quyển sách này nói về cái nhìn cô đọng về sự đấu tranh của của loài người từ cố chí kim cho đến sự tiến bộ
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Trình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí....
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John Bowker, Nguyễn Đức Tư, Quỳnh Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Duẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Calculations in chemistry : an introduction an introduction /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
540.151 DA-D
|
Tác giả:
Donald J. Dahm, Eric A. Nelson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Minh Anh, Hải Yến (Biên soạn),ThS.Hoàng Chí Dũng(chịu trách nhiệm xb). |
cuốn sác này nói về những danh thắng, đặc sản truyền thống lịch sử của Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Cambridge preliminary English test 2
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Preliminary English test 2 with answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of Other Languages
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge preliminary English test 3
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Preliminary English test 3 with answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of Other Languages
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|