Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hoàng Văn Đặng |
Quyển sách gồm 3 phần: p1: một thoang với pspice, p2: tóm lược các lệnh menu, p3: sử dụng chương trình
|
Bản giấy
|
||
Organization development: Its nature, origins, and prospects
Năm XB:
1969 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
658.402 BE-N
|
Tác giả:
Bennis, Warren G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Organizing successful tournaments : Your complete guide for team and individual sports competition /
Năm XB:
1999 | NXB: Human Kinetics Publishers
Số gọi:
796.06 BY-L
|
Tác giả:
Byl, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Philipp Luidl, Helmut Huber |
Ornamente Ornamentes
|
Bản giấy
|
||
Ostensible invitations in englisg and vietnamese : major linguistic features and commonly amployed politeness strategies : Lời mời xã giao trong tiéng anh và tiếng việt : Một số đặc điểm ngôn ngữ học và các chiến lược lịch sự thường được sử dụng /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Chau, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ostensible invitations in English and Vietnamese major linguistic features and commonly employed politeness strategies
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kathryn VanSpanckeren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford guide to British and American culture : For learners of English
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Part time jobs dành cho sinh viên : Dành cho sinh viên : /
Năm XB:
2013 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
57/159 TKH-02
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Cung cấp những kiến thức cơ bản, chia sẻ kinh nghiệm và những định hướng nghề nghiệp dành cho sinh viên khi lựa chọn công việc làm thêm.
|
Bản giấy
|
|
Partner Stalking: How Women Respond, Cope, and Survive
Năm XB:
2006 | NXB: Springer publishing company
Số gọi:
362.8292 PA-R
|
Tác giả:
Logan, TK |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|