Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hiromi Shinya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nhân tố enzyme Tập 1 / : Phương thức sống lành mạnh /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Khẳng định tầm quan trọng của enzyme đối với sức khoẻ con người qua những nghiên cứu từ một bác sĩ người Nhật Hiromi Shinya. Giới thiệu phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 2 / : Thực hành /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Giới thiệu phương pháp sống đạt đến tuổi thọ tự nhiên, giải mã enzyme, thói quen ăn uống lành mạnh, phương pháp thực hành giúp kéo dài tuổi thọgiúp...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 3 / : Trẻ hóa /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Cung cấp những kiến thức và bí quyết để có được sự trẻ trung thực sự khi đồng thời thực hiện cả hai việc là trẻ hóa cơ thể và trẻ hóa tâm hồn bằng...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 4 / : Minh họa /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Cung cấp những kiến thức và bí quyết để có được sự trẻ trung thực sự khi đồng thời thực hiện cả hai việc là trẻ hóa cơ thể và trẻ hóa tâm hồn bằng...
|
Bản giấy
|
|
Những quy tắc để trẻ thông minh và hạnh phúc : Giai đoạn 0-5 tuổi /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
649 ME-J
|
Tác giả:
John Medina, Nguyễn Kim Diệu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những trang vàng viết về Mẹ : Niềm an ủi của tâm hồn /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
305.4 LU-H
|
Tác giả:
Lưu, Văn Huy; Lưu Văn Hy biên dịch |
Tài liệu cung cấp các thông tin viết về mẹ
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nine lies about work : A free thinking leader's guide to the Real world /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650 MA-B
|
Tác giả:
Buckingham Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nominal clauses in english and the vietnamese equivalents : Mệnh đề danh từ tiếng anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Do Huyen Trang, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|