Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Working with DB2, SQL/DS,SQL, and QMF
Năm XB:
1990 | NXB: TAB Professional and reference Books,
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 FA-T
|
Tác giả:
Tony Fabbri |
Nội dung gồm: Overview of DB2, Database design...
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World politics : Interests, interations, institutions /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W Norton & Company Inc,
Số gọi:
320.3 FR-J
|
Tác giả:
Jeffry A Frieden, David A Lake, Kenneth A Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Writing Academic English
|
Bản giấy
|
||
Writing academic English / Level 4
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Janet Lane, Ellen Lange |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chris Minnick, Eva Holland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing Essays about Literature : A guide and style sheet /
Năm XB:
1998 | NXB: Harcourt Brace & company
Số gọi:
808.0668 KE-G
|
Tác giả:
Kelley Griffith |
Writing Essays about Literature
|
Bản giấy
|
|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|