Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phần mềm quản lý giáo viên trường THCS Tiến Thịnh Huyện Mê Linh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huyền, ThS. Phạm Quý Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý học viên cho trung tâm tin học
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-H
|
Tác giả:
Đàm Thị Thu Hiền; GVHD: ThS. Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý Nhà thuốc Tân Dược
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hiền; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HA-S
|
Tác giả:
Hà Thị Sang, ThS. Phạm Quý Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý tài sản tại VNPT Software
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-L
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý xác thực định danh các thực thể trên hệ thống
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Tiến, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng và chấm điểm rủi ro khách hàng cho ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Duy Hà, ThS. Lê Thanh Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phòng thực hành cho sinh viên ngành kế toán Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng quy trình chế biến bột quế để sản xuất trà túi lọc và nước uống
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Đức Diệp: GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất thu nhận chất xơ hoà tan từ rau khoai lang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đào Quỳnh Thư, GVHD: Th.S Lê Văn Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình công nghệ thu nhận tinh dầu từ lá tía tô
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thương; GVHD: TS. Bùi Thị Bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|