Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Hồng Anh, GVHD: Ths Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
XÂY DỰNG MÔ HÌNH CHĂM SÓC CÂY TRỒNG CHO MÔ HÌNH TRỒNG CÂY KIỂU NHỎ
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh; GVHD: Ths. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Thu Hà, Đào Tuấn Hưng; GVHD: Nguyễn Thị Thu Mai |
Xây dựng mô hình cơ sở dữ liệu du lịch tuyến Yên Tử - Cửa Ông
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng mô hình cơ sở lưu trú hình ống cống tại làng văn hóa các dân tộc Việt Nam : Nghiên cứu Khoa học /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hằng, Lê Thanh Quang, Nguyễn Thị Hoàng Anh; GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Xây dựng mô hình cơ sở lưu trú hình ống cống tại làng văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình cố vấn học tập trong đào tạo tín chỉ theo phương thức từ xa ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-06 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Đào tạo từ xa,
Số gọi:
378.1758 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa khoa du lịch - viện đại học mở Hà Nội
Năm XB:
2002
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Ánh, Nghiêm Thị Hương Giang, GVHD: Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về việc xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa khoa du lịch- viện đại học mở Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa Khoa Du lịch - Viện Đại học mở Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.113 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Ánh, Nghiêm Thị Hương Giang; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chương 1: Tiềm năng thị trường du lịch Hà Nội và chất lượng đào tạo của sinh viên khoa Du lịch - Viện Đại học Mở Hà Nội; Chương 2: Hiện trạng hoạt...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình QA QC áp dụng cho nhà máy bia với năng suất 30 triệu lít/năm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thị Quỳnh; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng môi trường làm việc tin học cho các tổ chức quy mô vừa và nhỏ
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-A
|
Tác giả:
Vương Tuấn Anh; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hồ Lan Phương ; GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nghiên cứ website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Thùy Dương, Đặng Hoàng Mai, Đặng Hương Ban Mai; GVHD:Nguyễn Lan Hương |
Xây dựng website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert B Maddux ; Bích Nga, Lan Nguyên |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|