Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Hải Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Handbook of prebiotics and probiotics ingredients : Health Benefits and Food Applications /
Năm XB:
2010 | NXB: CRC Pres Taylor & Francis Group,
Số gọi:
615.329 CH-S
|
Tác giả:
Editors, Susan Sungsoo Cho and E. Terry Finocchiaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá tính an toàn của một số chủng Probiotic được phân lập từ nguồn sữa mẹ và phân trẻ sơ sinh
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LO-A
|
Tác giả:
Lộc Tú Anh; NHDKH: PGS.TS Nguyễn La Anh |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Đánh giá tính an toàn của một số chủng probiotic được phân lập từ nguồn
sữa mẹ và phân trẻ sơ sinh.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
1....
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men tạo sinh khối cao đối với chủng vi khuẩn Lactic DH sử dụng trong chế phẩm Probiotic
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Thị Dung. GVHD: Nguyễn Thị Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khảo sát khả năng phát triển của một số chủng probiotic trên môi trường chất xơ hoà tan từ khoai lang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VI-N
|
Tác giả:
Viên Thị Bích Ngọc; ThS. Trần Hoàng Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khảo sát một số đặc tính Prebiotic của chất xơ hòa tan từ khoai lang trên ba chủng Probiotic: Baccilus subtilis HU58; Lactobacillus plantarum MT1 và Bifidobacterium 1406B2
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn một số chủng vi sinh vật lactobacillus có khả năng giảm axit uric trong máu ứng dụng làm probiotics hỗ trợ điều trị bệnh gout
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VO-M
|
Tác giả:
Võ Tuấn Minh; NHDKH: PGS.TS Tạ Thị Thu Thủy |
Tại Việt Nam tỉ lệ mắc bệnh gout đang gia tăng trong những năm gần đây Sự gia
tăng này được cho là do nhiều yếu tố, bao gồm thay đổi trong chế độ...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phương pháp phân lập và đặc điẻm của chủng vi khuẩn Bifidobacterium có khả năng Probiotics
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-N
|
Tác giả:
Đào Thị Thanh Nhàn, GVHD: Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm Probiotic sử dụng cho chăn nuôi gà
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm probiotic cho người từ vi khuẩn Lactobacillus reuteri LA5
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Lan Anh; GVHDKH: Ts. Đào Thị Hồng Vân, ThS. Trần Thị Thu Phương |
1. Mục tiêu: tạo chế phẩm probiotic từ chủng L. reuteri LA5.
2. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng (cao thịt,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tuyển chọn bộ chủng vi sinh vật có hoạt tính Probiotic ứng dụng trong sản xuất men tiêu hoá cho vật nuôi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Phương Thảo; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Probiotics and prebiotic galacto-oligosaccharides in the prevention of allergic diseases: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Năm XB:
2007 | NXB: Journal of Allergy and Clinical Immunology,
Số gọi:
660.6 KA-K
|
Tác giả:
Kaarina Kukkonen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|