Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Harry Collis, Mario Risso |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A STUDY OF ENGLISH IDIOMS RELATING TO “ LOVE “ WITH REFERENCE TO THE VIETNAMESE EQUIVALENT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Minh Hương; NHDKH Dr. Nguyen Thi Thu Huong |
To become proficient at English, one of the important and essential steps for learners is clearly to know how to use fluently English idioms as...
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms and proverbs related to education and schooling
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 ĐA-N
|
Tác giả:
Đào Thị Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms and proverbs related to education to education and schooling
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Da-nhung
|
Tác giả:
Dao Thi Nhung, GVHD: Nguyen Thanh Binh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on english idioms containing the word "hands"
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Xuân; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on English Idioms Expressing Human Feelings and Emotions
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on English Idioms Related to Body Parts and their Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Ngọc; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of animal idioms from english into vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hoa; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into english idioms of comparison and their vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về thành ngữ so sánh trong tiếng anh và các tương đương dịch thuật của chúng trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-C
|
Tác giả:
Duong Yen Chinh, GVHD: Le Hung Tien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
An investigation into English idioms relating to fruit with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Hương; NHDKH Dr.Nguyen Thi Van Dong |
Idioms are used regularly and naturally in everyday communication, however, the inner meaning of the concept of idioms is still unclear to a lot of...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thành ngữ tiếng Anh : Rất thuận tiện để tự học. 3000 thành ngữ thông dụng. Ví dụ về cách dùng. Bài tập kèm đáp án /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Kim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison o vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|