Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
TOEIC Ets officiall test - Preparation guide
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 BO-A
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Official test-preparation guide : Test of English for international communication /
Năm XB:
2006 | NXB: Thomson peterson's
Số gọi:
428.076 AR-B
|
Tác giả:
Bo Arbogast, Elizabeth Ashmore, Trina Duke, Kate Newman Jerris, Melissa Locke, Rhonda Shearin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Topic: a study on the changing of French loanwords in English
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 TD-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Dương, M.A Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
topic: difficulties faced by sophomores at the faculty of english, hanoi open university when learning phrasal verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trading currency cross rates : Proven trading strategies from a leading international currency trader and a noted experton futures and options /
Năm XB:
1993 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.645 GA-R
|
Tác giả:
Klopfenstein, Gary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
391.009597 TRA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất làng trẻ S.O.S Hải Phòng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Quấn, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc. Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 CA-T
|
Tác giả:
Cao Nam Tiến, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu, Ngọc |
Trầu cau Betel and areca
|
Bản giấy
|
||
Travel career development : instructor's resource manual /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of Certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : student workbook /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|