| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng: Phần mềm quản trị khách sạn, du lịch FOLIO PMS : Vesion 8.1 /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
647.9 TAI
|
Tác giả:
Khoa Du lịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tăng cường huy động vốn tại NHNN&PTNT Việt Nam - Chi nhánh Mê Linh, Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-P
|
Tác giả:
Lê Hồng Phong; NHDKH PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm |
Chương 1: Một số vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động huy động vốn của NHTM
Chương 2: Thực trạng hoạt động huy động vốn tại NHNo&PTNT Việt Nam – Chi...
|
Bản giấy
|
|
TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI CÔNG TY TNHH JUST IN TIME
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Đạt; NHDKH GS.TS Phạm Quang Phan |
1. Mục đích và phương phá p nghiên c ứu.
Trên cơ sở phân tích, đánh giá thực hiện công tác tạo động lực tại
Công ty TNHH...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mojdeh Bayat. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Teardowns : Learn How electronics work by taking them apart /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 BR-Y
|
Tác giả:
Bergeron, Bryan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tell me more : Hãy nói với tôi nhiều hơn/An esl conversation text /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 EB-S
|
Tác giả:
Sandra N. Ebaum, Judi Peman, Nguyễn Văn Cao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : New / Pre-intermadiate and intermediate / with answer key /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ruth Gairns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : Pre-intermadiate and intermediate / with answer key /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ruth Gairns, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : Upper - intermadiate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Textbook of Quantitative Chemical Analysis
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
543 GH-J
|
Tác giả:
G H Jeffery |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Nghệ thuật tuồng Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
792.509597 BO-L
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc (chủ biên) |
Cultural scholar Hữu Ngọc and American writer Lady Borton have brought us first series of bilingual handbooks on Vietnamese culture. These ten...
|
Bản giấy
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|