Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
641.4 QU-Đ
|
Tác giả:
Quách Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghiệp chế biến thực phẩm ở Việt Nam Tập 1 : Thực trạng và phương hướng phát triển /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.409597 NG-G
|
Tác giả:
Ngô Đình Giao. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cưỡng chế thi hành án kinh doanh, thương mại từ thực tiễn thành phố Nam Định
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Chanh; GVHD: PGS.TS. Trần Anh Tuấn |
Nghiên cứu làm rõ bản chất, đặc điểm ý nghĩa các biện pháp cưỡng chế thi hành án kinh doanh thương mại...
|
Bản giấy
|
|
Cưỡng chế thi hành các bản án, quyết định về hợp đồng tín dụng ngân hàng từ thực tiễn tại các cơ quan thi hành án dân sự tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Thủy Bình; NHDKH PGS.TS Bùi Thị Huyền |
Luận văn đã tập trung nghiên cứu, phân tích, đánh giá các quy định của pháp luật thực định về cưỡng chế thi hành án đối với nghĩa vụ trả tiền trong...
|
Bản giấy
|
|
Cưỡng chế thi hành nghĩa vụ trả tiền từ thực tiễn thi hành án kinh doanh, thương mại trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-H
|
Tác giả:
Trần Ngọc Hiếu; GVHD: PGS.TS. Trần Anh Tuấn |
Luận văn nghiên cứu phân tích làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản và thực tiễn áp dụng các quy định của luật THADS năm 2008 về biện pháp cưỡng chế...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jinfa Cai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dự án xây dựng nhà máy chế biến sữa năng suất 50 triệu lít/năm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thúy Hiền, GVHD: TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá chất lượng chế phẩm CHSH - HP theo thời gian bảo quản và khả năng xử lý nước nuôi tôm công nghiệp tại Hoằng Hóa - Thanh Hóa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HU-S
|
Tác giả:
Hứa Thị Sơn, GVHD: PGS.TS Lại Thúy Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá chất lượng xử lý cỏ và mùn cưa luồng bằng chế phẩm vi sinh để sản xuất phân hữu cơ cho sản xuất nông nghiệp
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Nguyên Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá sự biến động của một số nhóm vi sinh vật trong đất trồng rau sử dụng chế phẩm sinh học tạ HTX Gia Xuyên - Gia Lộc - Hải Dương
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Minh Hậu, GVHD: TS. Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|