Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chế tài đối với hành vi hạn chế cạnh tranh theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thanh Lâm; NHDKH: TS. Trần Văn Biên |
Đề tài làm rõ các vấn đề lý luận pháp luật về hành vi hạn chế cạnh tranh; bản chất, nội dung, đặc điểm của các biện pháp chế tài xử lý hành vi hạn...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Thanh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
Nghiên cứu làm rõ một số vấn đề lý luận về chế tài đối với các hành vi vi phạm trong đấu thầu. Đánh giá thực trạng và đưa ra giải pháp về xử lý...
|
Bản điện tử
|
||
Chế tài đối với vi phạm pháp luật trong hoạt động quảng cáo thương mại ở Việt Nam.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Thuận; NHDKH TS Trần Văn Biên |
Bằng các phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác – Lênin. Bên cạnh đó còn sử dụng phương pháp phân tích, tổng...
|
Bản giấy
|
|
Chế tài xử lý đối với các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh nhằm bảo vệ lợi ích người tiêu dùng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HU-A
|
Tác giả:
Hứa như Anh; GVHD: TS. Nguyễn Thị Nhung |
1. Mục đích và phạm vi nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu của luận văn là làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản về chế tài, vai trò của chế tài, các hình...
|
Bản giấy
|
|
Chế tạo cánh tay Robot ứng dụng sản xuất thẻ thông minh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huy; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chech your Vocabulary for English for the IELTS Examination : A workbook for Students /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 RA-W
|
Tác giả:
Rawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check in Tập 2, A course for hotel reception staff : English in tourism /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 YA-C
|
Tác giả:
Chritopher St J. Yates, Bùi Quang Đông. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christopher St J Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Check your vocabulary for colloquaial English
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 HA-J
|
Tác giả:
John Harrop, Avril Solomon, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for IELTS : All you need to pass your exams /
Năm XB:
2008 | NXB: Macmilan
Số gọi:
428.076 WY-R
|
Tác giả:
Raawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chemistry for environmental engineering
Năm XB:
1994 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
628.0154 SA-C
|
Tác giả:
Sawyer, Clair N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|