| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
New Headway: Intermediate Student's Book Workbook with key
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford
Từ khóa:
Số gọi:
495 JOH
|
Tác giả:
John Soars; Sylvia WheeldonH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway: Pre-Intermediate Student's Book & Workbook with key
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495 SO-J
|
Tác giả:
Liz; John Soars; Sylvia Wheeldon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật kết nối đỉnh cao trong giao tiếp
Năm XB:
2018 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
650.13 MA-J
|
Tác giả:
Maxwell John C. |
Tổng kết năm nguyên tắc nền tảng về cách thức kết nối với mọi người. Đề xuất năm ứng dụng hành động giúp kết nối với bất cứ ai - bất kể tuổi tác,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John Lyons |
Trình bày tổng quan về ngữ nghĩa học, nghĩa từ vựng, nghĩa của câu, nghĩa của phát ngôn
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John Shepheard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John Easwood, Martinet Thomson, Robert Dixson, Raymond Murphy |
Giới thiệu về các loại động từ trong tiếng Anh. Sơ đồ mô hình động từ và các dạng không chia của động từ. Động từ bất quy tắc.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
john Eastwood, Mai Lan Hương, Phạm Thị Thúy Trâm (dịch và giới thiệu) |
Gồm các bài trắc nghiệm giúp củng cố và kiểm tra lại kiến thức. 153 bài học và bài tập thực hành.
|
Bản giấy
|
||
Những quy tắc để trẻ thông minh và hạnh phúc : Giai đoạn 0-5 tuổi /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
649 ME-J
|
Tác giả:
John Medina, Nguyễn Kim Diệu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John W. Newstrom |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Organizing successful tournaments : Your complete guide for team and individual sports competition /
Năm XB:
1999 | NXB: Human Kinetics Publishers
Số gọi:
796.06 BY-L
|
Tác giả:
Byl, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB:
1990 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.03 SI-M
|
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|