Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ngữ pháp Tiếng Anh trình độ sơ cấp = : Basic English grammar /
Năm XB:
2008 | NXB: TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
425 AZA
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Thành Yến (Dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại.
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-A
|
Tác giả:
Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng hán hiện đại : Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
495 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Hoa cơ bản hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.15 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Cuốn sách trang bị cho người đọc cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất, cung cấp khởi đầu cơ bản nền tảng cho người học tiếng Hoa
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Triệu Vĩnh Tân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm biên dịch Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống; Nguyễn Kim Ngân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ Pháp tiếng Pháp cho mọi người
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Danh Môn; Tuấn Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thánh Thồng; Nguyễn Kim Ngân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
445 QU-M
|
Tác giả:
Quốc Mai, Phan Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tường Vân; Ánh Nga; Trần Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michel Bareau; Judith Spencer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|