Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
common mistakes and methods to improve listening skills for first year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Quỳnh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year english majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Lý Việt Hoàng; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common pronunciation mistakes made by first - year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Company to Company : A new approach to business correspondence in English /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 AN-L
|
Tác giả:
Andrew Littlejohn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Complete Book of Modern Business Letters : Effective Approach for your success /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 LG-A
|
Tác giả:
L. Gartside; S Taylor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Complete guide to the CBT TOEFL Test : CBT Edition /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 RO-B
|
Tác giả:
Bruce Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Glenn H.Mazur |
Nội dung gồm: Comparison of QFD and Non-QFD design changes...
|
Bản giấy
|
||
Computer Organization and design : The hardware/sofware interface /
Năm XB:
2014 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 PA-D
|
Tác giả:
David A. Patterson, John L. Hennessy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rise B. Axelrod |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
KS. Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Tài liệu cung cấp các thông tin vè tin học phổ thông, công nghệ bảo mật world wide web
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia A.Adler, Peter Adler |
Social power, context and interaction. Constructions of Deviance
|
Bản giấy
|
||
Corporate value creation : an operations framework for nonfinancial managers /
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
658.15 KA-L
|
Tác giả:
Lawrence C. Karlson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|