| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
James Edward; bản dịch tiếng Việt của NXB Thế giới |
Cuốn sách là tập hợp những chuyện kể về nền văn minh cổ trên thế giới đó là những cư dân đầu tiên; các nền văn minh cổ ở Trung Đông, nền văn minh...
|
Bản giấy
|
||
Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ
Năm XB:
2015 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
959.704092 HO-K
|
Tác giả:
Hồng Thanh |
Những hồi ức về cuộc đời của Bác Hồ qua những câu chuyện do người cháu gần nhất của Bác kể lại
|
Bản giấy
|
|
Cơ chế thu miễn, giảm, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010-2015
Năm XB:
2010 | NXB: Tài chính
Từ khóa:
Số gọi:
379.1 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Thanh Kế (Sưu tầm và tuyển chọn) |
Giới thiệu các chính sách của Đảng và Nhà nước về cơ chế quản lý tài chính mới, cơ chế thu, chi, miễn, giảm, hỗ trợ chi phí học tập và sử dụng học...
|
Bản giấy
|
|
Cognition : exploring the science of the mind /
Năm XB:
2013 | NXB: Norton & Company
Số gọi:
153 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Reisberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in english economic texts, a case study at college of statistics : Nghiên cứu phương tiện liên kết trong các văn bản kinh tế bằng tiếng anh tại trường cao đẳng thống kê /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-A
|
Tác giả:
Dao Kim An, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cohesive devices in English Information technology reading texts and implications in teaching and learning English for specific purposes at The People’s Police University of Technology and Logistics
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
The thesis aims at finding out the solutions to improve students’ capability in using English cohesive devices in English for Information and...
|
Bản giấy
|
|
Collection of Examination Essays and Writing : For High school, College and University /
Năm XB:
1998 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 RA-K
|
Tác giả:
K. Rajamanikam B.A (Horn) London, V. Navaratnam M.A., Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common grammatical mistakes made by Vietnamese students in writing English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Quỳnh Anh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes and methods to improve listening skills for first year students of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Quỳnh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english pronunciation made by first - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Phương Thảo; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes in English pronunciation made by first-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bui Phuong Thao; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|