Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cohesive devices in english economic texts, a case study at college of statistics : Nghiên cứu phương tiện liên kết trong các văn bản kinh tế bằng tiếng anh tại trường cao đẳng thống kê /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-A
|
Tác giả:
Dao Kim An, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cohesive devices in English Information technology reading texts and implications in teaching and learning English for specific purposes at The People’s Police University of Technology and Logistics
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
The thesis aims at finding out the solutions to improve students’ capability in using English cohesive devices in English for Information and...
|
Bản giấy
|
|
Collection of Examination Essays and Writing : For High school, College and University /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 RA-K
|
Tác giả:
K. Rajamanikam B.A (Horn) London, V. Navaratnam M.A., Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common grammatical mistakes made by Vietnamese students in writing English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Quỳnh Anh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes and methods to improve listening skills for first year students of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Quỳnh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english pronunciation made by first - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Phương Thảo; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes in English pronunciation made by first-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bui Phuong Thao; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes in English usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year English majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Ly Viet Hoang; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year english majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Lý Việt Hoàng; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common pronunciation mistakes made by first - year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|