| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Satellite communication systems design principles
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.3825 RI-M
|
Tác giả:
M. Richharia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Schismogenesis ( rupture) in verbal communication in english between native english and vietnamese students via facebook comments from facebook intercultural communication perespective : sựu ngắt đoạn trong giao tiếp bằng lời giữa người Anh bản địa với sinh viên Việt Nam thông qua những bình luận trên facebook từ góc độ giao tiếp văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Hong Hanh, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|
|
Serial pic'n : PIC microcontroller serial communications /
Năm XB:
1999 | NXB: Square 1
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 ST-R
|
Tác giả:
Roger L. Stevens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seven keys to unlock autism : making miracle in the classroom /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
371.94044 HA-E
|
Tác giả:
Elaine Hall and Diane Isaacs; foreword by Stephen M. Shore |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart Antennas for Wireless Communications : with MATLAB /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 GR-F
|
Tác giả:
Frank B. Gross |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sobek's Adventure vacations
Năm XB:
1986 | NXB: Sobek's International Explorers Society
Số gọi:
650 CH-K
|
Tác giả:
Christian Kallen |
Sobek's Adventure vacations
|
Bản giấy
|
|
Some solutions to surmount the seasonality in CatBa tourism
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 KH-Q
|
Tác giả:
Khuc Ngoc Quynh; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Thị Lan Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Syntactic and semantic features of collocations containing the verb "make" with reference to their Vietnamese translation equivalents in "Jane Eyre' by Charlotte Bronte
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic and semantic features of collocations containing the verb MAKE with reference to their Vietnamese translation equivalents in "Jane Eyre" by Charlotte Bronte
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Thủy; Supervisor: Dr Nguyễn Thị Vân Đông |
Research purpose: To investigate into syntactic and semantic features of collocations containing the verb MAKE in the novel “Jane Eyre” by...
|
Bản giấy
|