Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tự học Adobe Pagemaker 6.5 thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 TUH
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Hướng dẫn sử dụng Adobe Page Maker 6.5 thông qua hình ảnh, phục vụ cho công việc chế bản cao ấp, thiết kế đồ hoạ
|
Bản giấy
|
|
Tự học Microsoft Internet Explorer 5 trong 24 giờ
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
004.667 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoàng |
Kiến thức cơ bản về cài đặt và sử dụng phần mềm ứng dụng microsoft Internet Explorer 5: Khái niệm, thiết lập kết nối, khởi động Internet Explorer...
|
Bản giấy
|
|
Tự học ngôn ngữ lập trình Visual C# 2005 : Dành cho học sinh - sinh viên /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.13 NG-T
|
Tác giả:
KS: Nguyễn Nam Thuận, Lê Đức Hào |
Cuốn sách này nhằm giới thiệu đến bạn đọc những tính năng mới của ngôn ngữ C# 2.0, .NET 2.0 Framework và môi trường phát triển Visual Studio 2005...
|
Bản giấy
|
|
Tự học Visual C++ 2005 cho người mới bắt đầu
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Tự học Visual C++ 2005 Hướng dẫn cách lập trình căn bản nhất cho đến nâng cao thông qua các bài thực hành dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 350 bài Luận và Chính tả tiếng Pháp : Phương pháp học Ngoại ngữ /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
445 LE-C
|
Tác giả:
Lê Ngọc Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 500 mẫu câu Thư thương mại và thông báo tiếng Anh
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-T
|
Tác giả:
Thu Thảo, Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 500 mẫu câu Thư thương mại và thông báo tiếng Anh tập 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-T
|
Tác giả:
Thu Thảo, Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 55 chuyên đề Ngữ pháp căn bản và Từ vựng tiếng Pháp
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long; Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 2500 câu trắc nghiệm tiếng Anh : Luyện thi các chứng chỉ A, B, C, Tú tài và Đại học /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Huyền |
Gồm những câu trắc nghiệm chọn lọc, tổng hợp từ các giáo trình phổ biến nhất hiện nay như Streamline English, New Concept English, Headway và...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 55 đề thi Olympic 30-4 Tiếng Anh lớp 11 : Kỳ thứ IV (1998) - Kỳ thứ V (1999) - Kỳ thứ VI (2000) /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Lệ Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến |
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
|
Bản giấy
|
|
Using jolly phonics blending phoneme to teach reading skills for the 5th graders at a primary school in HaNoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Diệu Hoa; Supervisor: Dr. Nguyen Thi Viet Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|