Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán Tập 4
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hiền Thuần, Trần Thị Thanh Liêm (biên dịch). |
Giới thiệu các bài học tiếng Hán theo các chủ đề, nhằm rèn luyện ngữ âm và ngữ pháp cơ bản kèm theo những bài tập thực hành
|
Bản giấy
|
|
350 Bài tập Trung cấp tiếng Pháp : Có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
445 350
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam học
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 LE-T
|
Tác giả:
Lê Kim Ngọc Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 PH-A
|
Tác giả:
Alan Phan |
Cung cấp những thông tin và kĩ năng thiết thực cho các doanh nghiệp và doanh nhân trẻ muốn làm ăn, kinh doanh tại Mĩ và Trung Quốc
|
Bản giấy
|
|
450 Bài tập văn phạm tiếng Pháp trình độ trung cấp
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
445 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Đức Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
7 từ vựng 7 ngữ : Việt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
428 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lý Dược Tam; Huỳnh Ngọc Trảng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về 800 mẫu hoa văn đồ cổ trung quốc
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng |
các mẫu sưu tập hoa văn đồ cổ Trung Quốc
|
Bản giấy
|
||
8000 mẫu câu đàm thoại Việt Hoa thông dụng
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang (Chb), Minh Nguyệt (Hđ) |
Tổng hợp các mẫu câu đàm thoại thông dụng nhất dành cho người tự học, cập nhật các chủ đề thiết yếu nhất trong cuộc sống hàng ngày.
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on the meanings of the verb “run” in English and “chạy” in Vietnamese from a cognitive semantic perspective
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thu Trang; NHDKH Do Kim Phuong, Ph.D. |
The study is doneto investigate the semantic features of the English verb “run” in the light of cognitive semantics and find out several the...
|
Bản giấy
|
|
A study on common errors of using gerund and present participle made by second - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on common errors of using gerund and present participle made by second-year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2001 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
nguyễn quỳnh nga: GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|