Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Hữu Cát |
Lịch sử xã hội loài người hình thành và phát triển từ thời nguyên thủy đến thế giới hiện đại
|
Bản giấy
|
||
Linguistics across cultures. Applied linguistics for language teachers
Năm XB:
1960 | NXB: University of michigan
Số gọi:
410 LA-R
|
Tác giả:
Robert Lado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật các công cụ chuyển nhượng năm 2005 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật cán bộ, công chức viên chức và chế độ, chính sách mới về tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội - y tế - thất nghiệp
Năm XB:
2013 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
342.5970680 LUA
|
|
Giới thiệu luật cán bộ, công chức, viên chức cùng các quy định mới về tuyển dụng, quản lý, sử dụng, đánh giá, xếp loại, nâng ngạch, thưởng, kỷ...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên
Năm XB:
2002 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
344.59707 LUA
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Michelangelo: The last judgment : = A Glorious restoration /
Năm XB:
1997 | NXB: Abradale Press, Harry N. Abrams
Từ khóa:
Số gọi:
759.5 BU-F
|
Tác giả:
Buranelli, Francesco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Milk, yogurt and cheese : The new food guide pyramid /
Năm XB:
2007 | NXB: Bellwether Media,
Số gọi:
613.2 GR-E
|
Tác giả:
Emily K. Green |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mô hình hóa và phân tích hiệu năng của các tổ chức cache trong các kiến trúc vi xử lý đa lõi
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Quang, GVHD: TS Hồ Khánh Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern Biotechnology : Connecting Innovations in Microbiology and Biochemistry to Engineering Fundamentals /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nathan S. Mosier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|