Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Modern Experimental Biochemistry
Năm XB:
2000 | NXB: Addison Wesley Longman
Từ khóa:
Số gọi:
572.028 BO-R
|
Tác giả:
Boyer Rodney |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Một số đánh giá về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty chế tạo điện cơ Hà Nội qua chỉ tiêu lợi nhuận
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Anh; GVHD TS Lê Duy Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhà hàng La Cheminée - Khách sạn PULLMAN Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-L
|
Tác giả:
Trịnh Việt Linh; GVHD: TS. Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số vấn đề về thừa kế theo di chúc theo pháp luật Việt Nam hiện hành
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Hoài Thương, GVHD: TS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nét đặc sắc trong đời sống văn hoá làng Phước Thuận
Năm XB:
2011 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
306.0959751 VO-H
|
Tác giả:
Võ Văn Hoè |
Giới thiệu lịch sử, địa lý, văn hoá, thiết chế văn hoá, kế ước và sinh hoạt văn hoá làng Phước Thuận, huyện Hoà Vang, Đà Nẵng; Nghiên cứu nét đặc...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
671.209597 NGH
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Giới thiệu nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của các làng nghề đúc đồng như: Làng nghề Phú Lộc, nghề đúc đồng cổ truyền Trà Đông, nghề...
|
Bản giấy
|
|
Nghên cứu chế tạo kit phát hiện nhanh, chính xác vi khuẩn Bacillus anthracis gây bệnh than
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-V
|
Tác giả:
Lê Bích Vân. GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm phân bón lá nano kim loại vi lượng đến chủng vi khuẩn Bacillus sp. Tao2 có trong đất nông nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Long; GVHD: TS. Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình bảo quản chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất Lipomycin M
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: PGS.TS Tống KIm Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biểu hiện gen GL0067868 mã hoá endo-1.4beta-xylanase có nguồn gốc từ vi khuẩn trong tế bào Escherichia coliBL21
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền; GVHD: TS. Đỗ Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu cải thiện mùi hương của chè xanh túi lọc bằng hương liệu tổng hợp có mùi sen
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-Y
|
Tác giả:
Đỗ Hải Yến,GVHD: TS. Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|