Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và thực hành liên quan đến cả 3 phần của bài thi...
|
Bản giấy
|
||
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
|
Bản giấy
|
|
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Năm XB:
1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Số gọi:
338.4 DA-H
|
Tác giả:
David W.Howell |
An introduction to the travel and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pathways to English 2 : National council of teachers of english /
Năm XB:
1984 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-H
|
Tác giả:
Harold B. Allen, Edward A. Voeller |
bao gồm 3 unit: Mr.Sato- Businessman and sports fan, The island of enchantment, Dinner at la reserve...
|
Bản giấy
|
|
Patterns of Distributed systems
NXB: Addison - Wesley publishing company
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 UN-J
|
Tác giả:
Unmesh Joshi; Martin Fowler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập các chủng vi sinh vật hữu hiệu có khả năng kháng các chủng vi khuẩn gây bệnh Ice- Ice ở trên cây rong sụn Kappaphycus Alvarezii
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Minh Hải, GVHD: Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phần mềm chế bản điện tử Pagemaker 5.0, Tập 1 /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.368 PH-V
|
Tác giả:
Người dịch: Phạm Vinh, Trần Thiết Hà, Trần Như Chung. |
Hướng dẫn sử dụng Adobe Page Maker 6.5 thông qua hình ảnh, phục vụ cho công việc chế bản cao ấp, thiết kế đồ hoạ
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực du lịch từ thực tiễn tại thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-L
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; NHDKH TS. Nguyễn Thị Yến |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay. Đồng...
|
Bản điện tử
|
|
Pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn thực hiện tại Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thanh Tú; NHDKH PGS.TS Lê Thị Hoài Thu |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn thực hiện tại thị xã Sa Pa -...
|
Bản điện tử
|