| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Packaging Design : Successful Product Branding From Concept To Shelt /
Năm XB:
2006 | NXB: N.J. : John Wiley & Sons,
Từ khóa:
Số gọi:
740 KL-M
|
Tác giả:
Marianne Rosner Klimchuk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
PageMaker 6.5 cho người làm văn phòng : = Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh /
Năm XB:
1999 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 TR-T
|
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện |
Sách gồm 19 chương, giới thiệu những vấn đề cơ bản như: Định dạng text và xử lý văn bản, xếp chữ và kiểu in, index, nội dung và việc đánh số trang,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Harper Collins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Part time jobs dành cho sinh viên : Dành cho sinh viên : /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
57/159 TKH-02
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Cung cấp những kiến thức cơ bản, chia sẻ kinh nghiệm và những định hướng nghề nghiệp dành cho sinh viên khi lựa chọn công việc làm thêm.
|
Bản giấy
|
|
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và thực hành liên quan đến cả 3 phần của bài thi...
|
Bản giấy
|
||
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB:
1999 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
|
Bản giấy
|
|
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Năm XB:
1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Số gọi:
338.4 DA-H
|
Tác giả:
David W.Howell |
An introduction to the travel and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pathways to English 2 : National council of teachers of english /
Năm XB:
1984 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-H
|
Tác giả:
Harold B. Allen, Edward A. Voeller |
bao gồm 3 unit: Mr.Sato- Businessman and sports fan, The island of enchantment, Dinner at la reserve...
|
Bản giấy
|