Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 348 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Packaging Design : Successful Product Branding From Concept To Shelt /
Năm XB: 2006 | NXB: N.J. : John Wiley & Sons,
Số gọi: 740 KL-M
Tác giả:
Marianne Rosner Klimchuk
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện
Sách gồm 19 chương, giới thiệu những vấn đề cơ bản như: Định dạng text và xử lý văn bản, xếp chữ và kiểu in, index, nội dung và việc đánh số trang,...
Bản giấy
Paperback Thesaurus
Năm XB: 1998 | NXB: Bank of English,
Số gọi: 428 CO-H
Tác giả:
Harper Collins
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Part time jobs dành cho sinh viên : Dành cho sinh viên : /
Năm XB: 2013 | NXB: NXB Hồng Đức
Số gọi: 57/159 TKH-02
Tác giả:
Nhiều tác giả
Cung cấp những kiến thức cơ bản, chia sẻ kinh nghiệm và những định hướng nghề nghiệp dành cho sinh viên khi lựa chọn công việc làm thêm.
Bản giấy
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pass key to the TOEFL : Fourth edition /
Năm XB: 2002 | NXB: Trẻ
Số gọi: 428.0076 SH-P
Tác giả:
Pamela J. Sharpe
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và thực hành liên quan đến cả 3 phần của bài thi...
Bản giấy
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB: 1999 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 SH-P
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
Bản giấy
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Năm XB: 1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Số gọi: 338.4 DA-H
Tác giả:
David W.Howell
An introduction to the travel and tourism industry
Bản giấy
Passport to IELTS
Năm XB: 2000 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 HO-D
Tác giả:
Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pathways to English 2 : National council of teachers of english /
Năm XB: 1984 | NXB: McGraw Hill
Số gọi: 428 AL-H
Tác giả:
Harold B. Allen, Edward A. Voeller
bao gồm 3 unit: Mr.Sato- Businessman and sports fan, The island of enchantment, Dinner at la reserve...
Bản giấy
Packaging Design : Successful Product Branding From Concept To Shelt /
Tác giả: Marianne Rosner Klimchuk
Năm XB: 2006 | NXB: N.J. : John Wiley & Sons,
Page Maker 6.5 cho người làm văn phòng
Tác giả: PTS. Trương Quang Thiện
Năm XB: 2000 | NXB: Thống kê
PageMaker 6.5 cho người làm văn phòng : = Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh /
Tác giả: PTS. Trương Quang Thiện
Năm XB: 1999 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Sách gồm 19 chương, giới thiệu những vấn đề cơ bản như: Định dạng text và xử lý văn bản, xếp chữ...
Từ khóa:
Paperback Thesaurus
Tác giả: Harper Collins
Năm XB: 1998 | NXB: Bank of English,
Part time jobs dành cho sinh viên : Dành cho sinh viên : /
Tác giả: Nhiều tác giả
Năm XB: 2013 | NXB: NXB Hồng Đức
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản, chia sẻ kinh nghiệm và những định hướng nghề nghiệp dành cho...
parts of the body in english and vietnamese idioms
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Pass key to the TOEFL : Fourth edition /
Tác giả: Pamela J. Sharpe
Năm XB: 2002 | NXB: Trẻ
Tóm tắt: Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và...
Pass key to the TOEFL : second edition /
Tác giả: Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
Năm XB: 1999 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng...
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Tác giả: David W.Howell
Năm XB: 1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Tóm tắt: An introduction to the travel and tourism industry
Passport to IELTS
Tác giả: Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Pathways to English 2 : National council of teachers of english /
Tác giả: Harold B. Allen, Edward A. Voeller
Năm XB: 1984 | NXB: McGraw Hill
Tóm tắt: bao gồm 3 unit: Mr.Sato- Businessman and sports fan, The island of enchantment, Dinner at la...
×