Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic and semantic features of comparative expressions in english and theirs vietnamese equivalents : Đặc trưnng cú pháp và ngữ nghĩ của các biểu thức so sánh trong tiếng anh và tương đương biểu đạt trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Thaoo, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF IDIOMS CONTAINING THE WORD "CAT" IN ENGLISH AND "MÈO" IN VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thùy; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Hoang Tuyet Minh |
This study focuses on syntactic and semantic features of idioms containing the word cat in English and mèo in Vietnamese with the aim of helping...
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic features of English noun phrases with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Hương; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to find out the similarities and differences between syntactic features of noun phrases in English and Vietnamese and give out...
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và thiết kế Vectơ biểu hiện Gen mã hóa cho Pdi trong nấm men Pichia Pastoris
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Thành,GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tăng cường quản lý Nhà nước đối với loại hình du lịch cộng đồng theo hướng phát triển bền vững tại Sapa
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Liên; ThS Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Teach yourself visually Color knitting : The fast and easy way to learn /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
746.432041 HU-S
|
Tác giả:
Mary Scott Huff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teardowns : Learn How electronics work by taking them apart /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 BR-Y
|
Tác giả:
Bergeron, Bryan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Văn Doanh nghiên cứu, giới thiệu |
Tìm hiểu những dấu tích và hiện trạng của các toà thành cổ Chămpa, những di sản vật chất, tinh thần mà những toà thành này để lại cùng những câu...
|
Bản giấy
|
||
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Best test preparation for the TOEFL 2000 : Test of English as a Foreign language /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The contextual analysis of prison diary - first pafge of the diary'translated by aileen palmer and dang the binh in dell hymes'model of context
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-L
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Ly; Ph.D Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The implementation of flipped classroom approach in teaching at a primary school in Hanoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hà My; NHDKH: Supervisor: Dr. Dang Ngoc Huong |
The flipped classroom (FC) approach, which reverses the traditional model of
instruction by having students access instructional content outside...
|
Bản điện tử
|