| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng Chatbot cho hệ thống trợ lý ảo IPA và ứng dụng trên dòng xe Huyndai Santafe 2021
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Anh; NHDKH TS. Lê Huy Dũng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung tìm hiểu một số kỹ thuật sử dụng để xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong trợ lý ảo IPA, từ đó đề xuất cải thiện và...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISo 22000: 2005 cho nhà máy sản xuất rượu vang
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Trang, GVHD; Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý phụ phẩm mỡ cá của quá trình chế biến surimi tạo chế phẩm giàu EPA và DHA
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bằng Giang; GVHD TS. Trần Quốc Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, phân tích và xác định hàm lượng các chất gây ung thư Hydrocarbon đa nhân thơm ( PAH) trong một số sản phẩm chiên nướng chế biến từ thịt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý, GVHD: Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản dễ học dành cho tất cả mọi người /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.362 QU-N
|
Tác giả:
Quách Tuấn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trog khai thác du lịch Trekking tại Sa Pa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Đức Minh, Bùi Việt Hà, Trần Thu Huyền, GVHD: Vũ An Dân |
Chương 1: Cơ sở lý thuyết xây dựng Treekking Tour; Chương 2: Tiềm năng và thực trạng phát triển, khai thác Trekking tại SaPa hiện nay; Chương 3:...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : World wide web yellow pages /
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
050 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc , Trương Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nữ hoàng Ai Cập : Tham vọng, sắc đẹp và tình yêu /
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
893 NUH
|
Tác giả:
Thế Anh, Minh Châu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Năm XB:
1993 | NXB: National learning corporation
Từ khóa:
Số gọi:
641.8 RU-J
|
Tác giả:
Rudman, Jack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Orphan care: a comparative view
Năm XB:
2012 | NXB: Kumarian Press
Từ khóa:
Số gọi:
362.7309174 BA-D
|
Tác giả:
Joanne Bailey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Package tour & tour escorting : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.07 VA-J
|
Tác giả:
Judi Varga; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|