Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vietnam tourism occupationals skills standards in small hotel management
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tú, Vũ Thế Bình, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam tourist guidebook
Năm XB:
2001 | NXB: the cultural information publishing house
Số gọi:
915.9704 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
Vietnam tourist guidebook
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourist guidebook : Vietnam national administration of tourism
Năm XB:
1998 | NXB: The cultural information publishing house,
Số gọi:
428 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents
Năm XB:
2017 | NXB: Information and Communications
Số gọi:
320.1509597 TR-D
|
Tác giả:
Assoc.Prof.Dr. Trương Minh Dục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year.
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese ending modal particles and their equivalents in English
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thị Ngà, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Võ Văn Thắng, Jim Lawson |
Các truyện được tuyển chọn đều căn cứ theo những văn bản được xem là mẫu mực nhất hiện nay trong lĩnh vực truyện dân gian hiện nay. Bản tiếng anh...
|
Bản giấy
|
||
Vietnamese Folktales : Truyện dân gian Việt Nam /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Số gọi:
398.209597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Văn Thắng, Jim Lawson |
Các truyện được tuyển chọn đều căn cứ theo những văn bản được xem là mẫu mực nhất hiện nay trong lĩnh vực truyện dân gian hiện nay. Bản tiếng anh...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Bình. |
Gồm những truyện tiếu lâm cổ
|
Bản giấy
|
||
Vietnamese learners' problems in using English conditional sentences
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Tran Thi Van Anh, GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|