Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The most interesting short stories in the worlds : Những truyện ngắn hay nhất thế giới /
Năm XB:
2004 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 HEN
|
Tác giả:
O. Henry; Nguyễn Thế Dương dịch |
Gồm những truyện ngắn bằng tiếng Anh và tiếng Việt, sau mỗi truyện đều có kèm theo bài tập Anh văn về các phần đọc hiểu, ngữ pháp, từ vựng
|
Bản giấy
|
|
The practice of adaptive leadership : Tools and tactics for changing your organization and the world /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Số gọi:
658.4092 HE-R
|
Tác giả:
Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reading teacher's book of lists : Grade K-2 /
Năm XB:
2006 | NXB: H Jossey-Bass
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 FY-E
|
Tác giả:
Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The secret life of Bill Clinton : The unreported stories /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Công An nhân dân
Số gọi:
823 PR-A
|
Tác giả:
Ambrose Evans Pritchard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The steampunk adventurer's guide : Contraptions, creations, and curiosities anyone can make /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill Education
Từ khóa:
Số gọi:
745.5 WI-T
|
Tác giả:
Thomas Willeford ; Ill.: Phil Foglio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Virtual reality modeling language specification
Năm XB:
1997 | NXB: The VRML Consortium Incorporated,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 CA-R
|
Tác giả:
Rikk Carey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
They snooze, you lose : The educator's guide to successful presentations /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BU-L
|
Tác giả:
Lynell Burmark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thi hành các bản án, quyết định của tòa án về hợp đồng tín dụng ngân hàng từ thực tiễn quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Kiều Dũng; NHDKH TS Nguyễn Công Bình |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Từ việc tổ chức thi hành án về hợp đồng tín dụng ngân hàng tại đơn vị công tác để từ đó tìm ra các vướng mắc...
|
Bản điện tử
|
|
Thị trường chứng khoán phương thức hoạt động và kinh doanh
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Số gọi:
332.642 NG-Q
|
Tác giả:
PTS.Nguyễn Trần Quế, Viện kinh tế thế giới. |
Những vấn đề chung về các thị trường chứng khoán lớn trên thế giới. Vấn đề xây dựng thị trường chứng khoán ở nước ta. Kinh doanh trên thị trường...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Văn Tư. |
Những vấn đề liên quan đến thị trường hối đoái, cơ chế hoạt động của thị trường hối đoái, nghiệp vụ hối đoái, kinh doanh tiền tệ và phòng ngừa rủi...
|
Bản giấy
|
||
Thị trường hối đoái và thị trường tiền tệ : quản lý các nghiệp vụ về đồng bản tệ và ngoại tệ /
Năm XB:
1996 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
336.76 ROD
|
Tác giả:
Heinz Richz M.Rodeiguez |
Thị trường hối đoái và thị trường tiền tệ đưa ra những kiến thức cơ bản về thị trường tiền tệ và thị trường hối đoái. giải quyết những vấn đề liên...
|
Bản giấy
|
|
Thị trường vốn, lao động và những tiềm năng market
Năm XB:
1994 | NXB: Nhà xuất bản Thế Giới
Từ khóa:
Số gọi:
331.12 LE-D
|
Tác giả:
Lê Anh Đặng, Bùi Trường Sơn |
Những số liệu cơ bản về vốn lao động, tiềm năng và hiệu quả kinh tế của các thành phần kinh tế trong những năm 1994-1995. Danh mục tra cứu các xí...
|
Bản giấy
|