Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống quan rlý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 40000 lít/ ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thanh Tùng, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quảng bá và quản lý nhà hàng Liên Hiệp Thành
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Dịu, Vũ Thị Hương; GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống sáng tác, chia sẻ tác phẩm văn học mạng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Tiến Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống shipper hỗ trợ dịch vụ chuyển phát nhanh tại Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-L
|
Tác giả:
Trần Văn Lực; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tái sinh và bước đầu chuyển gen vào cây thuốc lá Virginia Coker 176 thông qua vi khuẩn Agrobacterium Tumefaciens
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Công Thành. GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tái sinh và chuyển gen vào tấm bèo L.gibba
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Anh, GVHD: PGS.TS. Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống thu phí vệ sinh môi trường
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 PH-N
|
Tác giả:
Phùng Quang Ngọc; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng hệ thống thư viện trực tuyến cho trung tâm tin học VN-Soft
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Mẫn, Nguyễn Khắc Hùng; GVHD: PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người dùng trên di động và ứng dụng trong quản lý con cái
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hậu, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người dùng trên di động và ứng dụng và ứng dụng trong quản lý con cái
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Hải Ngọc, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi và tư vấn sức khỏe người dùng trên di động Android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Thanh Nam, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi và tư vấn sức khỏe người dùng trên di động android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Xuân Hiệu, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|