Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ trợ giúp ra quyết định trong công tác tuyển sinh Đại học Hệ từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật chuyên ngành Khoa học Máy tính /
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
006.33 VU-G
|
Tác giả:
Vũ Ca Giáp, GVHD: PGS.TS Phan Huy Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệt thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-N
|
Tác giả:
Đinh Thị Nguyệt. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hình ảnh thương hiệu công ty cổ phần FPT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 LU-L
|
Tác giả:
Lưu Cẩm Lộc, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng học liệu điện tử song ngữ Việt - Anh ứng dụng phần mềm Visual Basic (về ý nghĩa các hình tượng, biểu tượng trong các công trình kiến trúc tôn giáo và tín ngưỡng)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thảo; GVHD: Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hộp thư thoại du lịch Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Huyền, Nguyễn Đình Chinh, Phạm Diễm Hảo; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Xây dựng hộp thư thoại du lịch Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng htqlcl iso 9000:2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 24 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hằng, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia chai năng suất 50 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho nahf máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-H
|
Tác giả:
Cấn Thị Hằng, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hương, GVHD: Nguyễn THị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng kho ứng dụng thông tin tổng hợp trên nền tảng Android
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Ngọc Hiếu; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng không gian 3D mô phỏng kiến trúc khoa Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thuỳ Linh; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|