| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Colin Hayes |
Nội dung gồm: Subject-matter, Some attributes of painting...
|
Bản giấy
|
||
The use of English idioms related to parts of human body by the Third-Year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thùy Dương; Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa /
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thời trang trẻ - ý tưởng sáng tác từ trang phục phụ nữ dân tộc Pà Thẻn
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Quang Quỳnh, Trần Hữu Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà hàng Pacifica, khách sạn Pan Pacific Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Mai Ly; GVHD ThS Trần Thị Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao việc quản lý chất lượng dịch vụ nhà hàng Brasserie Le Pavillon tại Khách sạn Mercure La Gare Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thảo; ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Anh Dũng, Hoàng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu về HSDPA và ứng dụng của HSDPA trong mạng 3G
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu về WEBSITE CONTROL PANEL và ứng dụng CENTOS WEB PANEL tại công ty TNHH công nghệ và giải pháp CQL
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; GVHD: Ths.Lâm Văn Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hoàng Chí Thành |
Những kiến thức đại cương về tin học và cách sử dụng máy tính. Phương pháp lập chương trình bằng ngôn ngữ pascal
|
Bản giấy
|
||
TOEFL : Test of English as a Foreign language - Let the Authority in Test Preparation help you Prepare - How to prepare for the new TOEFL Test. /
Năm XB:
1996 | NXB: Barron's
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SH-J
|
Tác giả:
Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|