Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực trạng và giải pháp nâng cao việc quản lý chất lượng dịch vụ nhà hàng Brasserie Le Pavillon tại Khách sạn Mercure La Gare Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thảo; ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Anh Dũng, Hoàng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu về HSDPA và ứng dụng của HSDPA trong mạng 3G
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu về WEBSITE CONTROL PANEL và ứng dụng CENTOS WEB PANEL tại công ty TNHH công nghệ và giải pháp CQL
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; GVHD: Ths.Lâm Văn Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Chí Thành |
Những kiến thức đại cương về tin học và cách sử dụng máy tính. Phương pháp lập chương trình bằng ngôn ngữ pascal
|
Bản giấy
|
||
TOEFL : Test of English as a Foreign language - Let the Authority in Test Preparation help you Prepare - How to prepare for the new TOEFL Test. /
Năm XB:
1996 | NXB: Barron's,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SH-J
|
Tác giả:
Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL Practice tests : Nâng cao điểm số TOEFL của bạn ! /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 RO-B
|
Tác giả:
Bruce Rogers, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL qua máy vi tính. 12 hướng dẫn để đạt điểm số TOEFL...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bruce Rogers, Ph.D. |
Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL qua máy vi tính. 12 hướng dẫn để đạt điểm số TOEFL...
|
Bản giấy
|
||
TOEFL Preparation kit : 1999 edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SU-P
|
Tác giả:
Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Ets officiall test - Preparation guide
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 BO-A
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Official test-preparation guide : Test of English for international communication /
Năm XB:
2006 | NXB: Thomson peterson's
Số gọi:
428.076 AR-B
|
Tác giả:
Bo Arbogast, Elizabeth Ashmore, Trina Duke, Kate Newman Jerris, Melissa Locke, Rhonda Shearin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|